🌟 가격 파괴 (價格破壞)

1. 보통 알려진 가격보다 물건값을 훨씬 낮춤.

1. SỰ ĐẠI HẠ GIÁ, SỰ PHÁ GIÁ: Việc hạ giá của đồ vật xuống thấp hơn nhiều so với giá được biết thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가격 파괴 경쟁.
    Price-destructive competition.
  • Google translate 가격 파괴 마케팅.
    Price-destructive marketing.
  • Google translate 가격 파괴 상품.
    Price-destructive goods.
  • Google translate 가격 파괴 열풍.
    Price-destructive craze.
  • Google translate 가격 파괴 전략.
    Price-destructive strategy.
  • Google translate 가격 파괴 행사.
    Price-destructive exercise.
  • Google translate 가격 파괴를 하다.
    Destroy the price.
  • Google translate 휴가철을 맞아 수영 용품을 파는 가게들이 가격 파괴 경쟁을 하고 있다.
    Stores selling swimming supplies are competing to destroy prices for the holiday season.
  • Google translate 이 가게는 가격 파괴라고 광고하지만 생각보다 가격이 많이 싼 것 같지 않다.
    This shop advertises it as price destruction, but it doesn't seem much cheaper than i thought.
  • Google translate 뭘 그렇게 많이 샀어?
    What did you buy so much?
    Google translate 큰길에 있는 옷집이 가격 파괴를 해서 싼 거 몇 벌 샀어.
    I bought some cheap clothes because the closet on the main street destroyed the price.

가격 파괴: price slashing,かかくはかい【価格破壊】。げきやす【激安】,soldes, dégriffe, discount,gran oferta,انهيار الأسعار,үнийн уналт,sự đại hạ giá, sự phá giá,การทำลายกลไกราคา, การทำให้สินค้ามีราคาต่ำกว่าปกติ,banting harga, turun harga,уценённость; уценка,劲爆降价,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Luật (42) Xem phim (105) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82)